Tiếng Anh giao tiếp tại trường học

Khi học bất kỳ từ vựng tiếng Anh về bất kỳ chủ đề nào bạn sẽ cảm thấy khá khó khăn trong việc ghi nhớ vì chúng không được sắp xếp khoa học. Vậy nên nếu bạn muốn học từ vựng hiệu quả hơn thì hãy chia các từ vựng ấy thành từng nhóm từ liên quan với nhau. Nhờ đó bạn sẽ có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Và bài viết này chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn các nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trường học khá phổ biến mà bạn có thể áp dụng ngay cùng bạn bè của mình.

Một số từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp tại trường học

Một số từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp tại trường học

Từ vựng về các loại trường học

  1. School: Trường học
  2. Nursery school: Trường mẫu giáo
  3. Primary school: Trường tiểu học
  4. Secondary school: Trung học cơ sở
  5. High school: Trường trung học phổ thông
  6. Public school: Trường Công
  7. Private school: Trường Tư
  8. Boarding school: Trường nội trú
  9. Day school: Trường bán trú
  10. University: Trường đại học
  11. Foreign Trade University: Trường Đại học Ngoại thương
  12. University of Law: Trường Đại học Luật
  13. University of Economics: Trường Đại học Kinh Tế
  14. College: Trường cao đẳng
  15. Technical college: Trường cao đẳng kỹ thuật
  16. Art college: Trường cao đẳng nghệ thuật

Từ vựng về các loại trường học

 

Từ vựng về các môn học chuyên ngành khi học tiếng anh giao tiếp tại trường học

Các môn học

  1. Subject: Môn học
  2. English: Môn tiếng Anh
  3. Math: Môn toán
  4. Algebra: Môn đại số
  5. Geometry: Môn hình học
  6. Chemistry: Môn hóa học
  7. Physics: Môn vật lý
  8. Biology: Môn sinh học
  9. Civic Education: Môn giáo dục công dân
  10. Ethics: Môn Đạo đức
  11. Literature: Môn văn
  12. Physical education: Môn thể dục
  13. Music: Môn âm nhạc
  14. Geography: Môn địa lý
  15. History: Môn lịch sử
  16. Craft course: Môn thủ công
  17. National Defense Education: Môn giáo dục quốc phòng
  18. Archaeology: Môn khảo cổ học
  19. Astronomy: Thiên văn học
  20. Engineering: Môn kỹ thuật
  21. Science: Môn khoa học
  22. Linguistics: Ngôn ngữ học
  23. Media studies: Môn nghiên cứu truyền thông
  24. Sociology: Môn xã hội học
  25. Business studies: Môn kinh doanh học
  26. Psychology: Môn tâm lý học
  27. Geology: Môn địa chất học
  28. Economics: Môn kinh tế học

Từ vựng về các môn học và chuyên ngành

 

Các chuyên ngành học

  1. Architecture: Ngành kiến trúc
  2. Agriculture: Ngành nông nghiệp
  3. Veterinary Medicine: Ngành thú y
  4. Orthodontics: Ngành răng – hàm – mặt
  5. Public Health: Ngành Y tế Cộng đồng
  6. Pharmacy: Ngành dược
  7. Dentistry: Nha Khoa
  8. Hotel Management: Ngành quản trị Khách sạn
  9. Pedagogy: Ngành giáo dục học
  10. Pedagogical Management: Ngành quản lý Giáo dục
  11. Primary Education: Ngành giáo dục Tiểu học
  12. Early Childhood Education: Ngành giáo dục Mầm non
  13. Mathematics Teacher Education: Ngành sư phạm Toán
  14. Geography Teacher Education: Ngành sư phạm Địa
  15. Physics Teacher Education: Ngành sư phạm Lý
  16. Linguistics and Literature Teacher Education: Ngành sư phạm Văn
  17. Politics: Chính trị học
  18. Anthropology: Nhân học
  19. International Studies: Ngành quốc tế học
  20. Psychology: Ngành tâm lý học
  21. Vietnamese Studies: Ngành Việt Nam học
  22. Industrial Design: Thiết kế Công nghiệp
  23. Law: Ngành luật
  24. Constitutional Law: Ngành luật hiến pháp
  25. Criminal Procedure Law: Ngành luật Hình sự
  26. Civil Procedure Law: Ngành luật Dân sự
  27. International Law: Ngành luật Quốc tế
  28. Economic Law: Ngành luật Kinh tế
  29. Civil Engineering: Ngành kỹ sư Xây dựng Dân dụng
  30. Electrical Engineering: Kỹ sư điện
  31. Food Science: Ngành khoa học Thực phẩm
  32. Transportation Engineering and Technology: Ngành công nghệ Kỹ thuật Giao thông
  33. Materials Science and Engineering: Ngành khoa học và công nghệ Vật Liệu
  34. Automotive Engineering Technology: Ngành công nghệ Kỹ thuật ô tô
  35. Environmental Engineering: Ngành công nghệ Môi trường
  36. Mechanical Engineering Technology: Ngành công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
  37. Chemical Engineering: Ngành công nghiệp hóa chất

Nhóm từ vựng về chức vụ

  1. Principal: Hiệu trưởng
  2. Vice principal: Hiệu phó
  3. Teacher: Giáo viên
  4. Form teacher: Giáo viên chủ nhiệm
  5. Lecturer: Giảng viên
  6. Teaching assistant: Trợ giảng
  7. Tutor: Gia sư
  8. Pupil: Học sinh
  9. Student: Sinh viên
  10. Janitor: Lao công
  11. School security guard: Bảo vệ
  12. Class monitor: Lớp trưởng
  13. Vice-monitor: Lớp phó
  14. Secretary: Bí thư
  15. Freshman: Sinh viên năm thứ nhất
  16. Sophomore: Sinh viên năm thứ hai
  17. Third-year student: Sinh viên năm thứ ba
  18. Final year student: Sinh viên năm cuối
  19. Researcher: Nghiên cứu sinh
  20. Master student: Học viên cao học

Nhóm từ vựng về sở sở vật chất tại trường

  1. Desk: Bàn học
  2. Chair: Ghế
  3. Whiteboard: Bảng trắng
  4. Marker pen / marker: Bút viết bảng ( bút lông)
  5. Blackboard: Bảng đen
  6. Chalk: Phấn
  7. Pan: Quạt
  8. Cabinet: Tủ
  9. Printer: Máy in
  10. Computer: Máy tính bàn
  11. Laptop: Máy tính xách tay
  12. Photocopier: Máy phô-tô
  13. Projector: Máy chiếu
  14. Screen: Màn hình chiếu
  15. Waste basket: thùng rác
  16. Classroom: Lớp học
  17. Auditorium: Giảng đường
  18. Sick room/ medical room: Phòng y tế
  19. Computer room: Phòng máy tính
  20. Playground: Sân chơi
  21. Library: Thư viện
  22. Lecture hall: Hội trường
  23. Laboratory (lab): Phòng thí nghiệm
  24. Dormitory: Ký túc xá
  25. Campus: Khuôn viên
  26. Canteen: Nhà ăn
  27. Playing field: Sân vận động
  28. Sports hall: Hội trường chơi thể thao, nhà thi đấu
  29. Multipurpose building: Nhà đa năng
  30. Principal’s office: Văn phòng của hiệu trưởng
  31. Parking: Chỗ để xe

Nhóm từ vựng về sở sở vật chất tại trường

 

Nhóm từ về các dụng cụ học tập

  1. Semester: kì học
  2. Timetable: thời khóa biểu
  3. Notebook: Vở ghi
  4. Textbook: Sách giáo khoa
  5. Exercise book: Vở bài tập
  6. Test paper: Giấy kiểm tra
  7. Pencil case: Hộp bút
  8. Paint: Màu vẽ
  9. Marker: Bút đánh dấu
  10. Pencil: Bút chì
  11. Coloured pencil: Bút chì màu
  12. Pencil sharpener: Gọt bút chì
  13. Fountain pen: Bút mực
  14. Ballpoint pen: Bút bi
  15. Correction pen: Bút xóa
  16. Crayon: Bút màu sáp
  17. Eraser: Cục tẩy
  18. Ruler: Cây thước
  19. Set square: Thước vuông
  20. Protractor: Thước đo góc
  21. Stapler: Cái dập ghim
  22. Staple: Ghim
  23. Push pin: Đinh ghim
  24. Paper clips: Kẹp giấy
  25. Scissors: Cây kéo
  26. Sticky notes: Giấy ghi chú
  27. Binder clip: Kẹp bướm
  28. Calculator: Máy tính cầm tay
  29. Name tag: Nhãn vở
  30. Glue: Keo dán giấy
  31. School bag: Balo
  32. Map: Bản đồ
  33. Globe: Quả địa cầu
  34. Magnifying glass: Kính lúp

Nhóm từ về các dụng cụ học tập

 

Nhóm từ về một số hành động trong lớp học

  1. Go to class: Đi đến lớp
  2. Copy: Sao chép
  3. To be absent: Vắng mặt
  4. Write in your notebook : Viết vào vở
  5. Sit down: Ngồi xuống
  6. Stand up: Đứng lên
  7. Close the book: Gấp sách lại
  8. Go out: Đi ra ngoài
  9. Come in: Mời vào
  10. Open the book: Mở sách ra
  11. Turn to page… : Lật đến trang số …
  12. Take the roll call: Điểm danh
  13. Listen to the teacher: Nghe giảng
  14. Repeat after me: Nhắc lại theo tôi
  15. Listen and repeat: Nghe và lặp lại
  16. Do homework: Làm bài tập về nhà
  17. Pay attention: Chú ý
  18. Ask and answer the question: Hỏi và trả lời câu hỏi
  19. Work in a group: Làm việc theo nhóm
  20. Work in pairs: Làm việc theo cặp
  21. Discuss: Thảo luận
  22. Present: Thuyết trình
  23. Prepare: Chuẩn bị
  24. Study/Learn: Học
  25. Review: Ôn tập
  26. Practice: Luyện tập
  27. Speak: Nói
  28. Read: Đọc
  29. Listen to the radio: Nghe đài
  30. Raise your hand: Giơ tay
  31. Write on the board: Viết lên bảng
  32. Go to the board: Lên bảng
  33. Clean the board: Xóa bảng
  34. Finish the exercise: Hoàn thành bài tập
  35. Do the essay: Làm bài tiẻu luận
  36. Submit/ Hand in: Nộp bài
  37. Look at the board: Nhìn lên bảng
  38. Take note: Ghi chú
  39. Put your pen down: Đặt bút xuống
  40. Take a break: Giải lao
  41. Argue: Tranh luận
  42. Chat/Talk: Nói chuyện
  43. Relax: Thư giãn

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại trường học thông dụng

  1. What is your favorite subject?/ Môn học mà bạn yêu thích là gì?

→ My favourite subject is English/Môn học yêu thích của tôi là môn tiếng Anh.

  1. How do you go to school?/Bạn đến trường bằng cách nào?

→ I go to school by bicycle/Tôi đến trường bằng xe đạp.

  1. Do you take tutoring outside of school?/Bạn có đi học thêm không?

→ Yes, I study English at a English Center near my house/Có, tôi theo học ở 1 trung tâm tiếng Anh ngay gần nhà.

  1. Do you get a lot of homework?/Bạn có nhiều bài tập về nhà không?

→ Yes, I have to do a lot of homework every day! Có, Tôi phải làm rất nhiều bài tập về nhà mỗi ngày!

  1. Are you allowed to eat in class?/Bạn có được phép ăn trong giờ học không?

→ No, we are not allowed to eat in class/Chúng tôi không được phép ăn vặt trong lớp.

  1. Have you ever been late for class?/Bạn đã bao giờ đi học muộn chưa?

→ I was late one time last semester/Tôi đã tới lớp muộn 1 lần vào học kỳ trước.

  1. Have you ever failed a class?/Bạn đã bao giờ thi trượt môn chưa?

→ No, I always cram for the exam to pass/Không, tôi luôn cố gắng học để qua môn.

  1. What grade are you in?/Bạn học lớp mấy?

→ I’m in grade 10/Tôi đang học lớp 10.

  1. How many subjects will you take this semester?/Bạn sẽ học bao nhiêu môn trong học kỳ này?

→ I have 5 subjects in this semester: Maths, History, Science, Geography, Physics./ Tôi sẽ học 5 môn vào học kỳ này gồm Toán, Vật lý, Lịch sử, Khoa học, Địa lý.

Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp tại trường học thường gặp mà bạn không thể bỏ qua. Hy vọng với những nhóm từ vựng mới này sẽ giúp các bạn mở rộng và cải thiện thêm vốn từ vựng của mình. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Author: pbn