Khi học bất kỳ từ vựng tiếng Anh về bất kỳ chủ đề nào bạn sẽ cảm thấy khá khó khăn trong việc ghi nhớ vì chúng không được sắp xếp khoa học. Vậy nên nếu bạn muốn học từ vựng hiệu quả hơn thì hãy chia các từ vựng ấy thành từng nhóm từ liên quan với nhau. Nhờ đó bạn sẽ có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Và bài viết này chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn các nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trường học khá phổ biến mà bạn có thể áp dụng ngay cùng bạn bè của mình.
Một số từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp tại trường học
Từ vựng về các loại trường học
- School: Trường học
- Nursery school: Trường mẫu giáo
- Primary school: Trường tiểu học
- Secondary school: Trung học cơ sở
- High school: Trường trung học phổ thông
- Public school: Trường Công
- Private school: Trường Tư
- Boarding school: Trường nội trú
- Day school: Trường bán trú
- University: Trường đại học
- Foreign Trade University: Trường Đại học Ngoại thương
- University of Law: Trường Đại học Luật
- University of Economics: Trường Đại học Kinh Tế
- College: Trường cao đẳng
- Technical college: Trường cao đẳng kỹ thuật
- Art college: Trường cao đẳng nghệ thuật
Từ vựng về các môn học chuyên ngành khi học tiếng anh giao tiếp tại trường học
Các môn học
- Subject: Môn học
- English: Môn tiếng Anh
- Math: Môn toán
- Algebra: Môn đại số
- Geometry: Môn hình học
- Chemistry: Môn hóa học
- Physics: Môn vật lý
- Biology: Môn sinh học
- Civic Education: Môn giáo dục công dân
- Ethics: Môn Đạo đức
- Literature: Môn văn
- Physical education: Môn thể dục
- Music: Môn âm nhạc
- Geography: Môn địa lý
- History: Môn lịch sử
- Craft course: Môn thủ công
- National Defense Education: Môn giáo dục quốc phòng
- Archaeology: Môn khảo cổ học
- Astronomy: Thiên văn học
- Engineering: Môn kỹ thuật
- Science: Môn khoa học
- Linguistics: Ngôn ngữ học
- Media studies: Môn nghiên cứu truyền thông
- Sociology: Môn xã hội học
- Business studies: Môn kinh doanh học
- Psychology: Môn tâm lý học
- Geology: Môn địa chất học
- Economics: Môn kinh tế học
Các chuyên ngành học
- Architecture: Ngành kiến trúc
- Agriculture: Ngành nông nghiệp
- Veterinary Medicine: Ngành thú y
- Orthodontics: Ngành răng – hàm – mặt
- Public Health: Ngành Y tế Cộng đồng
- Pharmacy: Ngành dược
- Dentistry: Nha Khoa
- Hotel Management: Ngành quản trị Khách sạn
- Pedagogy: Ngành giáo dục học
- Pedagogical Management: Ngành quản lý Giáo dục
- Primary Education: Ngành giáo dục Tiểu học
- Early Childhood Education: Ngành giáo dục Mầm non
- Mathematics Teacher Education: Ngành sư phạm Toán
- Geography Teacher Education: Ngành sư phạm Địa
- Physics Teacher Education: Ngành sư phạm Lý
- Linguistics and Literature Teacher Education: Ngành sư phạm Văn
- Politics: Chính trị học
- Anthropology: Nhân học
- International Studies: Ngành quốc tế học
- Psychology: Ngành tâm lý học
- Vietnamese Studies: Ngành Việt Nam học
- Industrial Design: Thiết kế Công nghiệp
- Law: Ngành luật
- Constitutional Law: Ngành luật hiến pháp
- Criminal Procedure Law: Ngành luật Hình sự
- Civil Procedure Law: Ngành luật Dân sự
- International Law: Ngành luật Quốc tế
- Economic Law: Ngành luật Kinh tế
- Civil Engineering: Ngành kỹ sư Xây dựng Dân dụng
- Electrical Engineering: Kỹ sư điện
- Food Science: Ngành khoa học Thực phẩm
- Transportation Engineering and Technology: Ngành công nghệ Kỹ thuật Giao thông
- Materials Science and Engineering: Ngành khoa học và công nghệ Vật Liệu
- Automotive Engineering Technology: Ngành công nghệ Kỹ thuật ô tô
- Environmental Engineering: Ngành công nghệ Môi trường
- Mechanical Engineering Technology: Ngành công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
- Chemical Engineering: Ngành công nghiệp hóa chất
Nhóm từ vựng về chức vụ
- Principal: Hiệu trưởng
- Vice principal: Hiệu phó
- Teacher: Giáo viên
- Form teacher: Giáo viên chủ nhiệm
- Lecturer: Giảng viên
- Teaching assistant: Trợ giảng
- Tutor: Gia sư
- Pupil: Học sinh
- Student: Sinh viên
- Janitor: Lao công
- School security guard: Bảo vệ
- Class monitor: Lớp trưởng
- Vice-monitor: Lớp phó
- Secretary: Bí thư
- Freshman: Sinh viên năm thứ nhất
- Sophomore: Sinh viên năm thứ hai
- Third-year student: Sinh viên năm thứ ba
- Final year student: Sinh viên năm cuối
- Researcher: Nghiên cứu sinh
- Master student: Học viên cao học
Nhóm từ vựng về sở sở vật chất tại trường
- Desk: Bàn học
- Chair: Ghế
- Whiteboard: Bảng trắng
- Marker pen / marker: Bút viết bảng ( bút lông)
- Blackboard: Bảng đen
- Chalk: Phấn
- Pan: Quạt
- Cabinet: Tủ
- Printer: Máy in
- Computer: Máy tính bàn
- Laptop: Máy tính xách tay
- Photocopier: Máy phô-tô
- Projector: Máy chiếu
- Screen: Màn hình chiếu
- Waste basket: thùng rác
- Classroom: Lớp học
- Auditorium: Giảng đường
- Sick room/ medical room: Phòng y tế
- Computer room: Phòng máy tính
- Playground: Sân chơi
- Library: Thư viện
- Lecture hall: Hội trường
- Laboratory (lab): Phòng thí nghiệm
- Dormitory: Ký túc xá
- Campus: Khuôn viên
- Canteen: Nhà ăn
- Playing field: Sân vận động
- Sports hall: Hội trường chơi thể thao, nhà thi đấu
- Multipurpose building: Nhà đa năng
- Principal’s office: Văn phòng của hiệu trưởng
- Parking: Chỗ để xe
Nhóm từ về các dụng cụ học tập
- Semester: kì học
- Timetable: thời khóa biểu
- Notebook: Vở ghi
- Textbook: Sách giáo khoa
- Exercise book: Vở bài tập
- Test paper: Giấy kiểm tra
- Pencil case: Hộp bút
- Paint: Màu vẽ
- Marker: Bút đánh dấu
- Pencil: Bút chì
- Coloured pencil: Bút chì màu
- Pencil sharpener: Gọt bút chì
- Fountain pen: Bút mực
- Ballpoint pen: Bút bi
- Correction pen: Bút xóa
- Crayon: Bút màu sáp
- Eraser: Cục tẩy
- Ruler: Cây thước
- Set square: Thước vuông
- Protractor: Thước đo góc
- Stapler: Cái dập ghim
- Staple: Ghim
- Push pin: Đinh ghim
- Paper clips: Kẹp giấy
- Scissors: Cây kéo
- Sticky notes: Giấy ghi chú
- Binder clip: Kẹp bướm
- Calculator: Máy tính cầm tay
- Name tag: Nhãn vở
- Glue: Keo dán giấy
- School bag: Balo
- Map: Bản đồ
- Globe: Quả địa cầu
- Magnifying glass: Kính lúp
Nhóm từ về một số hành động trong lớp học
- Go to class: Đi đến lớp
- Copy: Sao chép
- To be absent: Vắng mặt
- Write in your notebook : Viết vào vở
- Sit down: Ngồi xuống
- Stand up: Đứng lên
- Close the book: Gấp sách lại
- Go out: Đi ra ngoài
- Come in: Mời vào
- Open the book: Mở sách ra
- Turn to page… : Lật đến trang số …
- Take the roll call: Điểm danh
- Listen to the teacher: Nghe giảng
- Repeat after me: Nhắc lại theo tôi
- Listen and repeat: Nghe và lặp lại
- Do homework: Làm bài tập về nhà
- Pay attention: Chú ý
- Ask and answer the question: Hỏi và trả lời câu hỏi
- Work in a group: Làm việc theo nhóm
- Work in pairs: Làm việc theo cặp
- Discuss: Thảo luận
- Present: Thuyết trình
- Prepare: Chuẩn bị
- Study/Learn: Học
- Review: Ôn tập
- Practice: Luyện tập
- Speak: Nói
- Read: Đọc
- Listen to the radio: Nghe đài
- Raise your hand: Giơ tay
- Write on the board: Viết lên bảng
- Go to the board: Lên bảng
- Clean the board: Xóa bảng
- Finish the exercise: Hoàn thành bài tập
- Do the essay: Làm bài tiẻu luận
- Submit/ Hand in: Nộp bài
- Look at the board: Nhìn lên bảng
- Take note: Ghi chú
- Put your pen down: Đặt bút xuống
- Take a break: Giải lao
- Argue: Tranh luận
- Chat/Talk: Nói chuyện
- Relax: Thư giãn
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại trường học thông dụng
- What is your favorite subject?/ Môn học mà bạn yêu thích là gì?
→ My favourite subject is English/Môn học yêu thích của tôi là môn tiếng Anh.
- How do you go to school?/Bạn đến trường bằng cách nào?
→ I go to school by bicycle/Tôi đến trường bằng xe đạp.
- Do you take tutoring outside of school?/Bạn có đi học thêm không?
→ Yes, I study English at a English Center near my house/Có, tôi theo học ở 1 trung tâm tiếng Anh ngay gần nhà.
- Do you get a lot of homework?/Bạn có nhiều bài tập về nhà không?
→ Yes, I have to do a lot of homework every day! Có, Tôi phải làm rất nhiều bài tập về nhà mỗi ngày!
- Are you allowed to eat in class?/Bạn có được phép ăn trong giờ học không?
→ No, we are not allowed to eat in class/Chúng tôi không được phép ăn vặt trong lớp.
- Have you ever been late for class?/Bạn đã bao giờ đi học muộn chưa?
→ I was late one time last semester/Tôi đã tới lớp muộn 1 lần vào học kỳ trước.
- Have you ever failed a class?/Bạn đã bao giờ thi trượt môn chưa?
→ No, I always cram for the exam to pass/Không, tôi luôn cố gắng học để qua môn.
- What grade are you in?/Bạn học lớp mấy?
→ I’m in grade 10/Tôi đang học lớp 10.
- How many subjects will you take this semester?/Bạn sẽ học bao nhiêu môn trong học kỳ này?
→ I have 5 subjects in this semester: Maths, History, Science, Geography, Physics./ Tôi sẽ học 5 môn vào học kỳ này gồm Toán, Vật lý, Lịch sử, Khoa học, Địa lý.
Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp tại trường học thường gặp mà bạn không thể bỏ qua. Hy vọng với những nhóm từ vựng mới này sẽ giúp các bạn mở rộng và cải thiện thêm vốn từ vựng của mình. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!